DDC
| 618.2 |
Nhan đề
| Dân số - kế hoạch hóa gia đình : Tài liệu đào tạo hộ sinh trung học / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Sản khoa |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch hóa gia đình |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(3): V007402, V007404, V007407 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V007399, V007406, V007408-9 |
Địa chỉ
| 400Khoa Điều dưỡngK.ЩIEU DUONG(5): V007400-1, V007403, V007405, V007410 |
|
000
| 00664nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1815 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2605 |
---|
008 | 070914s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024455|blongtd|y20070914162200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a618.2|bD211s|221 |
---|
245 | 00|aDân số - kế hoạch hóa gia đình :|bTài liệu đào tạo hộ sinh trung học /|cBộ Y tế |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a158 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aSản khoa |
---|
653 | 4|aKế hoạch hóa gia đình |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
710 | 1|aBộ Y tế.|bVụ Khoa học và Đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(3): V007402, V007404, V007407 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V007399, V007406, V007408-9 |
---|
852 | |a400|bKhoa Điều dưỡng|cK.ЩIEU DUONG|j(5): V007400-1, V007403, V007405, V007410 |
---|
890 | |a12|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007399
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 D211s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007400
|
Khoa Điều dưỡng
|
618.2 D211s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007402
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 D211s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007403
|
Khoa Điều dưỡng
|
618.2 D211s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V007404
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 D211s
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V007405
|
Khoa Điều dưỡng
|
618.2 D211s
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V007406
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 D211s
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V007407
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 D211s
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V007408
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 D211s
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V007409
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 D211s
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|