DDC
| 610.1 |
Nhan đề
| Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe : Sách dùng cho các trường trung học y tế (mã số T.10.Y5) / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2005 |
Mô tả vật lý
| 87 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức về kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe : đại cương về tâm lý và tâm lý y học; hành vi và thay đổi hành vi sức khỏe, giao tiếp và kỹ năng giao tiếp. Một số vấn đề về tư vấn sức khỏe; truyền thông - giáo dục sức khỏe và lập kế hoạch một truyền thông giáo dục sức khỏe. Bên cạnh đó sau mỗi bài học còn có phần tự lượng giá giúp kiểm tra và hệ thống kiến thức bài học. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng - Kỹ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng-Kỹ năng |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(2): V007441, V007443 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(17): V007436, V011806, V011811-2, V011827, V011831, V011842, V011849, V011858, V011865, V011870, V011873, V011892, V011895, V011901, V020336, V020741 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(88): V007437-8, V007444-7, V011805, V011807-10, V011813-26, V011829, V011832-5, V011838-41, V011843-8, V011851-7, V011859-64, V011866-7, V011869, V011871-2, V011874-85, V011887-8, V011890, V011893-4, V011896-900, V011902, V020332-5, V020337, V020740, V020743 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(9): V011803, V011828, V011836-7, V011850, V011886, V011889, V011891, V020742 |
Địa chỉ
| 400Khoa Điều dưỡngK.ЩIEU DUONG(3): V007439-40, V007442 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V011868 |
|
000
| 01165nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1814 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2604 |
---|
008 | 070914s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024454|blongtd|y20070914161600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.1|bK111n|221 |
---|
245 | 00|aKỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe :|bSách dùng cho các trường trung học y tế (mã số T.10.Y5) /|cBộ Y tế |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2005 |
---|
300 | |a87 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức về kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe : đại cương về tâm lý và tâm lý y học; hành vi và thay đổi hành vi sức khỏe, giao tiếp và kỹ năng giao tiếp. Một số vấn đề về tư vấn sức khỏe; truyền thông - giáo dục sức khỏe và lập kế hoạch một truyền thông giáo dục sức khỏe. Bên cạnh đó sau mỗi bài học còn có phần tự lượng giá giúp kiểm tra và hệ thống kiến thức bài học. |
---|
653 | 4|aGiáo dục sức khỏe |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng - Kỹ năng giao tiếp |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng|xKỹ năng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
710 | 1|aBộ Y tế.|bVụ Khoa học và Đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(2): V007441, V007443 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(17): V007436, V011806, V011811-2, V011827, V011831, V011842, V011849, V011858, V011865, V011870, V011873, V011892, V011895, V011901, V020336, V020741 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(88): V007437-8, V007444-7, V011805, V011807-10, V011813-26, V011829, V011832-5, V011838-41, V011843-8, V011851-7, V011859-64, V011866-7, V011869, V011871-2, V011874-85, V011887-8, V011890, V011893-4, V011896-900, V011902, V020332-5, V020337, V020740, V020743 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(9): V011803, V011828, V011836-7, V011850, V011886, V011889, V011891, V020742 |
---|
852 | |a400|bKhoa Điều dưỡng|cK.ЩIEU DUONG|j(3): V007439-40, V007442 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V011868 |
---|
890 | |a120|b167|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007436
|
Q4_Kho Mượn
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007437
|
Q7_Kho Mượn
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007438
|
Q7_Kho Mượn
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007439
|
Khoa Điều dưỡng
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V007440
|
Khoa Điều dưỡng
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V007441
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
7
|
V007442
|
Khoa Điều dưỡng
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V007443
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
9
|
V007444
|
Q7_Kho Mượn
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V007445
|
Q7_Kho Mượn
|
610.1 K111n
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|