DDC
| 611 |
Nhan đề
| Giải phẫu sinh lý : Sách dùng để dạy và học trong các trường trung học y tế / Bộ Y tế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu hoc |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu sinh lý |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2015(5): V007385, V007387-8, V007392, V007394 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(6): V007379, V007381, V007389-90, V007393, V007398 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(12): V007376-8, V007380, V007382-4, V007386, V007391, V007395-7 |
|
000
| 00685nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1813 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 2603 |
---|
005 | 202006180923 |
---|
008 | 070914s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618092321|bnghiepvu|c20180825024453|dlongtd|y20070914160800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a611|bG4532PH|221 |
---|
245 | 00|aGiải phẫu sinh lý :|bSách dùng để dạy và học trong các trường trung học y tế /|cBộ Y tế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a314 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aGiải phẫu hoc |
---|
653 | 4|aGiải phẫu sinh lý |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật Y học |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2015|j(5): V007385, V007387-8, V007392, V007394 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(6): V007379, V007381, V007389-90, V007393, V007398 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(12): V007376-8, V007380, V007382-4, V007386, V007391, V007395-7 |
---|
890 | |a23|b406|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007376
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G4532PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007377
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G4532PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007378
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G4532PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007379
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G4532PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V007380
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G4532PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V007381
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G4532PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V007382
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G4532PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V007383
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G4532PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V007384
|
Kho Sách mất
|
611 G4532PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V007385
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
611 G4532PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|