DDC
| 616.9 |
Nhan đề
| Vi sinh - Ký sinh trùng : Sách dùng cho các trường trung học y tế / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Ký sinh trùng |
Từ khóa tự do
| Y học-Vi sinh học |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5K.ЩIEU DUONG_KK(2): V007560, V007565 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCN SINH HOC(71): V007542, V007544, V007546, V007551-2, V007561-3, V011604, V011607, V011609-12, V011614-28, V011631, V011633-6, V011638, V011640-7, V011651-4, V011656, V011658, V011660, V011664-6, V011669-70, V011672-4, V011677, V011680, V011683, V011685-6, V011690-1, V011693, V011696-700 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnCN SINH HOC(48): V007543, V007545, V007547-8, V007550, V007553-4, V007556-8, V007564, V011603, V011605-6, V011608, V011613, V011629-30, V011632, V011637, V011639, V011648-50, V011655, V011657, V011659, V011661-3, V011667-8, V011671, V011675-6, V011678-9, V011681-2, V011684, V011687-9, V011692, V011694-5, V011701-2 |
Địa chỉ
| 400Khoa Điều dưỡngK.ЩIEU DUONG(3): V007549, V007555, V007559 |
|
000
| 00640nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 1811 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2601 |
---|
005 | 202007271054 |
---|
008 | 070914s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200727105428|bnghiepvu|c20180825024451|dlongtd|y20070914151700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.9|bV598s|221 |
---|
245 | 00|aVi sinh - Ký sinh trùng :|bSách dùng cho các trường trung học y tế /|cBộ Y tế |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aKý sinh trùng |
---|
653 | 4|aY học|xVi sinh học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
710 | 1|aBộ Y tế.|bVụ khoa học và đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.ЩIEU DUONG_KK|j(2): V007560, V007565 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(71): V007542, V007544, V007546, V007551-2, V007561-3, V011604, V011607, V011609-12, V011614-28, V011631, V011633-6, V011638, V011640-7, V011651-4, V011656, V011658, V011660, V011664-6, V011669-70, V011672-4, V011677, V011680, V011683, V011685-6, V011690-1, V011693, V011696-700 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(48): V007543, V007545, V007547-8, V007550, V007553-4, V007556-8, V007564, V011603, V011605-6, V011608, V011613, V011629-30, V011632, V011637, V011639, V011648-50, V011655, V011657, V011659, V011661-3, V011667-8, V011671, V011675-6, V011678-9, V011681-2, V011684, V011687-9, V011692, V011694-5, V011701-2 |
---|
852 | |a400|bKhoa Điều dưỡng|cK.ЩIEU DUONG|j(3): V007549, V007555, V007559 |
---|
890 | |a124|b326|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007542
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007543
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007544
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007545
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V007546
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V007547
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V007548
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V007549
|
Khoa Điều dưỡng
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V007550
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V007551
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 V598s
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|