thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 616.9 V598s
    Nhan đề: Vi sinh - Ký sinh trùng :

DDC 616.9
Nhan đề Vi sinh - Ký sinh trùng : Sách dùng cho các trường trung học y tế / Bộ Y tế
Thông tin xuất bản H. :Y học,2006
Mô tả vật lý 159 tr. ;27 cm.
Từ khóa tự do Ký sinh trùng
Từ khóa tự do Y học-Vi sinh học
Khoa Khoa Y
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế.
Địa chỉ 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5K.ЩIEU DUONG_KK(2): V007560, V007565
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnCN SINH HOC(71): V007542, V007544, V007546, V007551-2, V007561-3, V011604, V011607, V011609-12, V011614-28, V011631, V011633-6, V011638, V011640-7, V011651-4, V011656, V011658, V011660, V011664-6, V011669-70, V011672-4, V011677, V011680, V011683, V011685-6, V011690-1, V011693, V011696-700
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnCN SINH HOC(48): V007543, V007545, V007547-8, V007550, V007553-4, V007556-8, V007564, V011603, V011605-6, V011608, V011613, V011629-30, V011632, V011637, V011639, V011648-50, V011655, V011657, V011659, V011661-3, V011667-8, V011671, V011675-6, V011678-9, V011681-2, V011684, V011687-9, V011692, V011694-5, V011701-2
Địa chỉ 400Khoa Điều dưỡngK.ЩIEU DUONG(3): V007549, V007555, V007559
000 00640nam a2200253 p 4500
0011811
0022
0042601
005202007271054
008070914s2006 vm| vie
0091 0
039|a20200727105428|bnghiepvu|c20180825024451|dlongtd|y20070914151700|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a616.9|bV598s|221
24500|aVi sinh - Ký sinh trùng :|bSách dùng cho các trường trung học y tế /|cBộ Y tế
260|aH. :|bY học,|c2006
300|a159 tr. ;|c27 cm.
6534|aKý sinh trùng
6534|aY học|xVi sinh học
690|aKhoa Y
7101|aBộ Y tế.|bVụ khoa học và đào tạo
852|a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.ЩIEU DUONG_KK|j(2): V007560, V007565
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(71): V007542, V007544, V007546, V007551-2, V007561-3, V011604, V011607, V011609-12, V011614-28, V011631, V011633-6, V011638, V011640-7, V011651-4, V011656, V011658, V011660, V011664-6, V011669-70, V011672-4, V011677, V011680, V011683, V011685-6, V011690-1, V011693, V011696-700
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(48): V007543, V007545, V007547-8, V007550, V007553-4, V007556-8, V007564, V011603, V011605-6, V011608, V011613, V011629-30, V011632, V011637, V011639, V011648-50, V011655, V011657, V011659, V011661-3, V011667-8, V011671, V011675-6, V011678-9, V011681-2, V011684, V011687-9, V011692, V011694-5, V011701-2
852|a400|bKhoa Điều dưỡng|cK.ЩIEU DUONG|j(3): V007549, V007555, V007559
890|a124|b326|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V007542 Q7_Kho Mượn 616.9 V598s Sách mượn về nhà 1
2 V007543 Q7_Kho Mượn 616.9 V598s Sách mượn về nhà 2
3 V007544 Q7_Kho Mượn 616.9 V598s Sách mượn về nhà 3
4 V007545 Q7_Kho Mượn 616.9 V598s Sách mượn về nhà 4
5 V007546 Q7_Kho Mượn 616.9 V598s Sách mượn về nhà 5
6 V007547 Q7_Kho Mượn 616.9 V598s Sách mượn về nhà 6
7 V007548 Q7_Kho Mượn 616.9 V598s Sách mượn về nhà 7
8 V007549 Khoa Điều dưỡng 616.9 V598s Sách mượn về nhà 8
9 V007550 Q7_Kho Mượn 616.9 V598s Sách mượn về nhà 9
10 V007551 Q4_Kho Mượn 616.9 V598s Sách mượn về nhà 10