DDC
| 363.73 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Thao |
Nhan đề
| Xây dựng quy trình xử lý nước thải quy mô phòng thí nghiệm đạt chuẩn với nước thải từ hệ thống phòng thí nghiệm tại Khoa Môi trường - Thực phẩm - Hóa : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2018 / Đỗ Thị Thao chủ nhiệm đề tài...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| 97 tr. : Hình ảnh minh họa ; 30 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2018.01.52 |
Tóm tắt
| Phân tích các chỉ tiêu để đánh giá hiện trạng, mức độ ô nhiễm, tính chất của nước thải được thải ra từ hệ thống phòng thí nghiệm tại Khoa. Nước thải chủ yếu bị ô nhiễm nặng bởi các chỉ tiêu: pH thấp, dầu mỡ khoáng, COD, kim loại năng. Dựa vào mức độ ô nhiễm của các chỉ tiêu có trong nước thải và so sánh với cột A QCVN 40-2011/BTNMT. Đề tài đã phân tích, đánh giá để xây dựng được quy trình xử lý phù hợp dựa trên nguyên tắc của các phương pháp vật lý, hóa học, hóa lý, sinh học. Tiến hành thực nghiệm với quy mô phòng thí nghiệm để xử lý 0,5 lít nước thải, đánh giá hiệu quả xử lý của từng giai đoạn khác nhau. Hoàn chỉnh quy trình xử lý phù hợp, ổn định, đảm bảo nước thải sau quá trình xử lý đạt chuẩn loại A QCVN 40-2011/BTNMT. Phân tích, đánh giá chất lượng nước thải đầu ra sau quá trình xử lý, đảm bảo đạt quy chuẩn cho phép. |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Nước thải |
Từ khóa tự do
| Chất ô nhiễm |
Từ khóa tự do
| Phòng thí nghiệm |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Quang Tưởng |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 066778-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(4): 066777, 066780, 068050-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18103 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 9BA630A0-E700-440B-A7CD-71AF5FEFF91E |
---|
005 | 202003061530 |
---|
008 | 191025s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200306153018|bquyennt|c20191230104631|dquyennt|y20191025150228|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.73|bĐ6311|223 |
---|
100 | |aĐỗ, Thị Thao |
---|
245 | |aXây dựng quy trình xử lý nước thải quy mô phòng thí nghiệm đạt chuẩn với nước thải từ hệ thống phòng thí nghiệm tại Khoa Môi trường - Thực phẩm - Hóa : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2018 / |cĐỗ Thị Thao chủ nhiệm đề tài...[và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |a97 tr. : |bHình ảnh minh họa ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2018.01.52 |
---|
520 | |aPhân tích các chỉ tiêu để đánh giá hiện trạng, mức độ ô nhiễm, tính chất của nước thải được thải ra từ hệ thống phòng thí nghiệm tại Khoa. Nước thải chủ yếu bị ô nhiễm nặng bởi các chỉ tiêu: pH thấp, dầu mỡ khoáng, COD, kim loại năng. Dựa vào mức độ ô nhiễm của các chỉ tiêu có trong nước thải và so sánh với cột A QCVN 40-2011/BTNMT. Đề tài đã phân tích, đánh giá để xây dựng được quy trình xử lý phù hợp dựa trên nguyên tắc của các phương pháp vật lý, hóa học, hóa lý, sinh học. Tiến hành thực nghiệm với quy mô phòng thí nghiệm để xử lý 0,5 lít nước thải, đánh giá hiệu quả xử lý của từng giai đoạn khác nhau. Hoàn chỉnh quy trình xử lý phù hợp, ổn định, đảm bảo nước thải sau quá trình xử lý đạt chuẩn loại A QCVN 40-2011/BTNMT. Phân tích, đánh giá chất lượng nước thải đầu ra sau quá trình xử lý, đảm bảo đạt quy chuẩn cho phép. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aNước thải |
---|
653 | |aChất ô nhiễm |
---|
653 | |aPhòng thí nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Phúc |
---|
700 | |aTrần, Thành |
---|
700 | |aLương, Quang Tưởng |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066778-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(4): 066777, 066780, 068050-1 |
---|
890 | |a6|c0|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068051
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068050
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066777
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066778
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
066779
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
066780
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|