DDC
| 363.73 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hồng Diệp |
Nhan đề
| Đánh giá khả năng loại bỏ kim loại chì trong nước thải sản xuất pin ắc quy bằng xỉ tro : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2018 / Lê Thị Hồng Diệp chủ nhiệm đề tài ; Lưu Xuân Cường, Nguyễn Thị Hồng Nhung cộng tác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2018.01.53/H -KHCN |
Tóm tắt
| Đề tài đánh giá khả năng loại bỏ chì trong nước thải giả lập bằng xỉ tro. Đánh giá hiệu quả loại bằng chì từ nước thải sản xuất pin - ắc quy bằng xỉ tro. Lập tường isotherm hấp phụ theo angmuir, Freundlich. |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Chì |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Từ khóa tự do
| Xỉ tro |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Xuân Cường |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 066745 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(5): 066742-4, 068052-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18093 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 131F7252-98A3-4743-ADDD-4EFF55B11547 |
---|
005 | 202003061529 |
---|
008 | 200109s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200306152916|bquyennt|c20200109085348|dnhungtth|y20191025143253|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.73|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Thị Hồng Diệp |
---|
245 | |aĐánh giá khả năng loại bỏ kim loại chì trong nước thải sản xuất pin ắc quy bằng xỉ tro : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2018 / |cLê Thị Hồng Diệp chủ nhiệm đề tài ; Lưu Xuân Cường, Nguyễn Thị Hồng Nhung cộng tác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |a99 tr. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2018.01.53/H -KHCN |
---|
520 | |aĐề tài đánh giá khả năng loại bỏ chì trong nước thải giả lập bằng xỉ tro. Đánh giá hiệu quả loại bằng chì từ nước thải sản xuất pin - ắc quy bằng xỉ tro. Lập tường isotherm hấp phụ theo angmuir, Freundlich. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aChì |
---|
653 | |aKim loại |
---|
653 | |aXỉ tro |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Nhung |
---|
700 | |aLưu, Xuân Cường |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 066745 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(5): 066742-4, 068052-3 |
---|
890 | |a6|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068053
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068052
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066742
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066743
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
066744
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
066745
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
363.73 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|