DDC
| 615.321 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Thanh Thủy |
Nhan đề
| Xây dựng tiêu chuẩn cơ sở cao chiết nước lá Trầu Không Piper Betle l. Piperaceae : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2015-2016 / Phan Thị Thanh Thủy chủ nhiệm đề tài |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : ĐH Nguyễn Tất Thành, 2016 |
Mô tả vật lý
| 85 tr. ; 29 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 20160115 |
Tóm tắt
| Khảo sát phương pháp chiết cao lá Trầu không. Xây dựng phương pháp định lượng hoạt chất chính có trong cao Trầu không bằng phương pháp sắc ký lỏng cao áp (HPLC). Xây dựng quy trình tiêu chuẩn cơ sở kiểm nghiệm cao Trầu không. |
Từ khóa tự do
| Lá Trầu Không |
Từ khóa tự do
| Cao chiết |
Từ khóa tự do
| Sắc ký lỏng cao áp |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(4): 068068-9, 068669, 068694 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 068665, 068688 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18090 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | FD102866-E8F1-4592-BA1D-AA9F4C8578DF |
---|
005 | 201912050915 |
---|
008 | 191205s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191205091546|bnhungtth|y20191025142804|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.321|bP535|223 |
---|
100 | |aPhan, Thị Thanh Thủy|eChủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aXây dựng tiêu chuẩn cơ sở cao chiết nước lá Trầu Không Piper Betle l. Piperaceae : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2015-2016 / |cPhan Thị Thanh Thủy chủ nhiệm đề tài |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bĐH Nguyễn Tất Thành, |c2016 |
---|
300 | |a85 tr. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 20160115 |
---|
520 | |aKhảo sát phương pháp chiết cao lá Trầu không. Xây dựng phương pháp định lượng hoạt chất chính có trong cao Trầu không bằng phương pháp sắc ký lỏng cao áp (HPLC). Xây dựng quy trình tiêu chuẩn cơ sở kiểm nghiệm cao Trầu không. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aLá Trầu Không |
---|
653 | |aCao chiết |
---|
653 | |aSắc ký lỏng cao áp |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(4): 068068-9, 068669, 068694 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 068665, 068688 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068068
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068069
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068688
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068694
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
068669
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
068665
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|