DDC
| 331.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Như Quỳnh |
Nhan đề
| Khảo sát định hướng nghề nghiệp của sinh viên khoa Dược, trường Đại học Nguyễn Tất Thành : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2017- 2018 / Nguyễn Thị Như Quỳnh CNĐT |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| 53 tr. : Biểu đồ, đồ thị minh họa ; 30 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2018.01.27/HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Đề tài khảo sát định hướng nghề nghiệp của sinh viên khoa Dược trường Đại học Nguyễn Tất Thành với các mục tiêu như: Xây dựng bảng câu hỏi khảo sát định hướng nghề nghiệp của sinh viên; Khảo sát định hướng nghề nghiệp của sinh viên khóa 13DDS và 14DDS. Từ đó, đề xuất giải pháp để giúp sinh viên tìm kiếm việc làm theo định hướng. |
Từ khóa tự do
| Nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo dục hướng nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 068058-9, 068602 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 068588, 068605, 068607 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18082 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 087C51BF-C192-46DD-881D-1E30DF68074E |
---|
005 | 201910251342 |
---|
008 | 191025s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191025134226|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a331.7|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Như Quỳnh |
---|
245 | |aKhảo sát định hướng nghề nghiệp của sinh viên khoa Dược, trường Đại học Nguyễn Tất Thành : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2017- 2018 / |cNguyễn Thị Như Quỳnh CNĐT |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a53 tr. : |bBiểu đồ, đồ thị minh họa ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2018.01.27/HĐ-KHCN |
---|
520 | |aĐề tài khảo sát định hướng nghề nghiệp của sinh viên khoa Dược trường Đại học Nguyễn Tất Thành với các mục tiêu như: Xây dựng bảng câu hỏi khảo sát định hướng nghề nghiệp của sinh viên; Khảo sát định hướng nghề nghiệp của sinh viên khóa 13DDS và 14DDS. Từ đó, đề xuất giải pháp để giúp sinh viên tìm kiếm việc làm theo định hướng. |
---|
541 | |anộp lưu chiểu |
---|
653 | |aNghề nghiệp |
---|
653 | |aGiáo dục hướng nghiệp |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 068058-9, 068602 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 068588, 068605, 068607 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068059
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
331.7 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068058
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
331.7 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068607
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
331.7 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068605
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
331.7 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
068602
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
331.7 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
068588
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
331.7 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|