DDC
| 583.74 |
Tác giả CN
| Phan, Thiện Vy |
Nhan đề
| Làm giàu hàm lượng Gaba trong chế biến sữa mầm đậu nành (Glycine max (L.) Merr) : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2019 / Phan Thiện Vy CNĐT |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| 67 tr. : Hình ảnh minh họa ; 30 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2018.01.67 /HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Nghiên cứu khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng GABA trong quá trình nảy mầm yếm khí như: pH nước ngâm, nhiệt độ và thời gian nảy mầm. Đồng thời tối ưu hóa điều kiện nảy mầm để thu được hàm lượng GABA cao nhất. |
Từ khóa tự do
| Đậu nành |
Từ khóa tự do
| Nảy mầm yếm khí |
Từ khóa tự do
| Gamma- Aminobutyric acid (GABA) |
Từ khóa tự do
| Nhiệt độ |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(4): 068083-4, 068629-30 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 068631, 068633 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18057 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 941FFC5F-DFAA-4AB1-A531-B28B290B077F |
---|
005 | 201910251016 |
---|
008 | 191025s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191025101655|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a583.74|bP535|223 |
---|
100 | |aPhan, Thiện Vy |
---|
245 | |aLàm giàu hàm lượng Gaba trong chế biến sữa mầm đậu nành (Glycine max (L.) Merr) : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2019 / |cPhan Thiện Vy CNĐT |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |a67 tr. : |bHình ảnh minh họa ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2018.01.67 /HĐ-KHCN |
---|
520 | |aNghiên cứu khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng GABA trong quá trình nảy mầm yếm khí như: pH nước ngâm, nhiệt độ và thời gian nảy mầm. Đồng thời tối ưu hóa điều kiện nảy mầm để thu được hàm lượng GABA cao nhất. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aĐậu nành |
---|
653 | |aNảy mầm yếm khí |
---|
653 | |aGamma- Aminobutyric acid (GABA) |
---|
653 | |aNhiệt độ |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(4): 068083-4, 068629-30 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 068631, 068633 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068084
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
583.74 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068083
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
583.74 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068629
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
583.74 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068630
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
583.74 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
068631
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
583.74 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
068633
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
583.74 P535
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|