DDC
| 641.3565 |
Tác giả CN
| Đỗ, Tiến Vinh |
Nhan đề
| Nghiên cứu nâng cao tỷ lệ ra hoa cái trên cây Đậu Núi (Plukenetia volubilis L.) : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2018 / Đỗ Tiến Vinh chủ nhiệm đề tài |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| 70 tr. : hình ảnh minh họa ; 30 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2018.01.54/HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Xác định được hoạt chất điều hòa sinh trưởng thực vật thích hợp để nâng cao tỷ lệ ra hoa cái trên cây Đậu Núi (Plukenetia volubilis L.). Đánh giá tình hình gieo trồng và năng xuất cây đậu núi đang được trồng tại Đắk Nông. Nghiên cứu điều khiển tỷ lệ ra hoa cái cây Đậu Núi. |
Từ khóa tự do
| Đắk Nông |
Từ khóa tự do
| Đậu Núi |
Từ khóa tự do
| Giống và cây trồng |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Phương Hoa |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 066845, 066847 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(4): 066844, 066846, 068085-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18055 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 7E11F6A9-2845-4E91-BDDA-4E1CEB2082BB |
---|
005 | 202003061527 |
---|
008 | 191025s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200306152741|bquyennt|c20200106154551|dquyennt|y20191025100633|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a641.3565|bĐ6311|223 |
---|
100 | |aĐỗ, Tiến Vinh |
---|
245 | |aNghiên cứu nâng cao tỷ lệ ra hoa cái trên cây Đậu Núi (Plukenetia volubilis L.) : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2018 / |cĐỗ Tiến Vinh chủ nhiệm đề tài |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |a70 tr. : |bhình ảnh minh họa ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2018.01.54/HĐ-KHCN |
---|
520 | |aXác định được hoạt chất điều hòa sinh trưởng thực vật thích hợp để nâng cao tỷ lệ ra hoa cái trên cây Đậu Núi (Plukenetia volubilis L.). Đánh giá tình hình gieo trồng và năng xuất cây đậu núi đang được trồng tại Đắk Nông. Nghiên cứu điều khiển tỷ lệ ra hoa cái cây Đậu Núi. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aĐắk Nông |
---|
653 | |aĐậu Núi |
---|
653 | |aGiống và cây trồng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | |aMai, Thị Phương Hoa |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 066845, 066847 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(4): 066844, 066846, 068085-6 |
---|
890 | |a6|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068086
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.3565 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068085
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.3565 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066846
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.3565 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066847
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.3565 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
066845
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.3565 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
066844
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
641.3565 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|