DDC
| 615.321 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Khoa |
Nhan đề
| Xây dựng quy trình định lượng acid shikimic trong dược liệu Đại hồi (Illicium verum Hook.ILLiciaceae) : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2018 / Nguyễn Đăng Khoa chủ nhiệm đề tài |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| 26 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2018.01.40/HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Nghiên cứu xây dựng một phương pháp định lượng acid shikimic bằng Sắc ký lỏng hiệu năng cao đồng thời ứng dụng để kiểm tra một số mẫu Đại hồi thu thập được. |
Từ khóa tự do
| Dược liệu học |
Từ khóa tự do
| Đại hồi |
Từ khóa tự do
| Illicium verum Hook.ILLiciaceae |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 068087-8, 068726 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 068690, 068732-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18053 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 0EA6F442-54C9-4536-B55B-C9BAAAD24C5B |
---|
005 | 202211021110 |
---|
008 | 191025s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221102111024|bbacntp|c20201103155055|dtainguyendientu|y20191025095706|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.321|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đăng Khoa |
---|
245 | |aXây dựng quy trình định lượng acid shikimic trong dược liệu Đại hồi (Illicium verum Hook.ILLiciaceae) :|bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho CB-GV 2018 / |cNguyễn Đăng Khoa chủ nhiệm đề tài |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |a26 tr. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2018.01.40/HĐ-KHCN |
---|
520 | |aNghiên cứu xây dựng một phương pháp định lượng acid shikimic bằng Sắc ký lỏng hiệu năng cao đồng thời ứng dụng để kiểm tra một số mẫu Đại hồi thu thập được. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aDược liệu học |
---|
653 | |aĐại hồi |
---|
653 | |aIllicium verum Hook.ILLiciaceae |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 068087-8, 068726 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 068690, 068732-3 |
---|
890 | |a6|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068088
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068087
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068690
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068726
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
068732
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
068733
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.321 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|