DDC
| 615.36 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Mỹ Kiều |
Tác giả TT
| |
Nhan đề
| Phân lập, định lượng các thành phần thu được trong mẫu keo ong từ rừng nhiệt đới Việt Nam : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2018 / Trần Thị Mỹ Kiều |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : ĐH Nguyễn Tất Thành, 2019 |
Mô tả vật lý
| 14 tr. ; 29 cm. |
Phụ chú
| Số hợp đồng: 2018.01.32 |
Tóm tắt
| Tập trung vào phân tích, phân lập và xác định thành phần chủ yếu có trong keo ong của 5 mẫu thu ngẫu nhiên từ rừng Eawy sau đó so sánh với 1 mẫu keo ong châu Âu và keo ong thương mại Cooper. |
Từ khóa tự do
| Keo ong |
Từ khóa tự do
| Rừng nhiệt đới Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thuốc từ động vật |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(4): 068073-4, 068681-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(2): 068683-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18051 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 0C4FF6FB-E52B-4D47-826A-CB5A6E2EBAE7 |
---|
005 | 201910250952 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191025095241|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.36|bT7721 K|223 |
---|
100 | |aTrần, Thị Mỹ Kiều|eChủ nhiệm đề tài |
---|
110 | |bKhoa Dược |
---|
245 | |aPhân lập, định lượng các thành phần thu được trong mẫu keo ong từ rừng nhiệt đới Việt Nam : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2018 / |cTrần Thị Mỹ Kiều |
---|
260 | |aTP.HCM : |bĐH Nguyễn Tất Thành, |c2019 |
---|
300 | |a14 tr. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aSố hợp đồng: 2018.01.32 |
---|
520 | |aTập trung vào phân tích, phân lập và xác định thành phần chủ yếu có trong keo ong của 5 mẫu thu ngẫu nhiên từ rừng Eawy sau đó so sánh với 1 mẫu keo ong châu Âu và keo ong thương mại Cooper. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aKeo ong |
---|
653 | |aRừng nhiệt đới Việt Nam |
---|
653 | |aThuốc từ động vật |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(4): 068073-4, 068681-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(2): 068683-4 |
---|
890 | |a6|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068073
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.36 T7721 K
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068074
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.36 T7721 K
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068684
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.36 T7721 K
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068683
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.36 T7721 K
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
068681
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.36 T7721 K
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
068682
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
615.36 T7721 K
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|