|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18000 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5E7C16D2-8C97-4A18-A6C1-3C0B7FD5F076 |
---|
005 | 201910221121 |
---|
008 | 191022s2010 xna eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780070277298|c1043000 |
---|
039 | |a20191022112103|bquyennt|c20191022103023|dquyennt|y20191022102738|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axna |
---|
082 | |a651.3|bH817|223 |
---|
100 | |aHorsfall, Margaret |
---|
245 | |aOffice skills. |nbook 2 : |ba practical approach / |cMargaret Horsfall; Sharon Turner |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aSydney : |b McGraw-Hill Education, |c2010 |
---|
300 | |axi, 251 p. : |billustrations ; |c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aOffice management |
---|
650 | |aOffice practice |
---|
650 | |aOffice management|xStudy and teaching |
---|
650 | |aOffice practice|xStudy and teaching |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKỹ năng làm việc văn phòng
(Skills for working in the office) |
---|
700 | |aTurner, Sharon |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067998-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/18000_office skills thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067998
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 H817
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067999
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 H817
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào