DDC
| 610.7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đình Xuân |
Nhan đề
| Điều dưỡng cơ bản :. Tập 2 / : Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng (mã số : C.34.Z.02. / Đỗ Đình Xuân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề về Chăm sóc người bệnh hấp hối tử vong, tiếp nhận người bệnh vào bệnh viện, chuyển viện, ra viện, chăm sóc vệ sinh cho người bệnh, kỹ thuật đưa chất dinh dưỡng vào cơ thể... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng cơ bản |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5K.ЩIEU DUONG_KK(5): V007315, V007322, V007328, V007330, V007334 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(136): V007316-7, V007319-21, V007323-7, V007329, V007332-3, V007335-8, V011703-7, V011709-10, V011712-47, V011749-63, V011765-802, V020970-1, V020973-8, V021601-8, V021610-6 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(7): V007318, V007331, V011708, V011711, V011748, V011764, V021609 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V020972 |
|
000
| 00928nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1800 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2590 |
---|
005 | 202002071457 |
---|
008 | 070914s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200207145718|bquyennt|c20180825024442|dlongtd|y20070914083300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.7|bĐ1111X|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Đình Xuân |
---|
245 | 10|aĐiều dưỡng cơ bản :. |nTập 2 / : |bSách đào tạo cao đẳng điều dưỡng (mã số : C.34.Z.02. / |cĐỗ Đình Xuân |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a242 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề về Chăm sóc người bệnh hấp hối tử vong, tiếp nhận người bệnh vào bệnh viện, chuyển viện, ra viện, chăm sóc vệ sinh cho người bệnh, kỹ thuật đưa chất dinh dưỡng vào cơ thể... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.ЩIEU DUONG_KK|j(5): V007315, V007322, V007328, V007330, V007334 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(136): V007316-7, V007319-21, V007323-7, V007329, V007332-3, V007335-8, V011703-7, V011709-10, V011712-47, V011749-63, V011765-802, V020970-1, V020973-8, V021601-8, V021610-6 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(7): V007318, V007331, V011708, V011711, V011748, V011764, V021609 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V020972 |
---|
890 | |a149|b219|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007315
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
V007316
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007317
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007318
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V007319
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V007320
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V007321
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V007322
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
9
|
V007323
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V007324
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|