DDC
| 610.7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đình Xuân |
Nhan đề
| Điều dưỡng cơ bản :. Tập 1 / : Sách đào tạo cao đẵng điều dưỡng,. / Đỗ Đình Xuân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức lý luận chung về khoa học điều dưỡng và các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản trong thực hành chăm sóc người bệnh. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng cơ bản |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtYHOC_SKHOE(19): V007270, V011425, V011427, V011451, V011477, V011500, V020443, V020450-1, V020457, V020463, V020471, V020473, V020691, V020693, V020695, V020698-9, V020704 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(7): V007272, V007281, V007286, V007289, V007521, V011497, V020455 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(56): V007267, V007271, V007275, V007282-3, V007287, V011403, V011405, V011407, V011409-10, V011412, V011415, V011419, V011422-3, V011430-4, V011437, V011439, V011441, V011445-6, V011448, V011450, V011452, V011454, V011456, V011460, V011466-7, V011471, V011473-4, V011480-1, V011483, V011489, V011493, V011496, V011499, V011501, V020440-1, V020445-6, V020452, V020460, V020465, V020470, V020472, V020690, V020700 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(70): V007269, V007273-4, V007277-80, V007284-5, V007288, V011404, V011406, V011408, V011411, V011413-4, V011416-7, V011420-1, V011424, V011426, V011428-9, V011440, V011442-3, V011447, V011449, V011455, V011457-8, V011461, V011463-4, V011468-70, V011472, V011475-6, V011478-9, V011482, V011484-7, V011490-1, V011494-5, V020442, V020447-9, V020453-4, V020458-9, V020461-2, V020466-9, V020692, V020697, V020702-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(18): V011418, V011435-6, V011438, V011444, V011459, V011465, V011488, V011492, V011498, V011502, V020439, V020444, V020456, V020464, V020694, V020696, V020701 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(3): V007268, V011453, V011462 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V007276 |
|
000
| 00839nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1799 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2589 |
---|
005 | 202002071456 |
---|
008 | 070914s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200207145657|bquyennt|c20180825024440|dlongtd|y20070914082300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.7|bĐ1111X|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Đình Xuân |
---|
245 | 10|aĐiều dưỡng cơ bản :. |nTập 1 / : |bSách đào tạo cao đẵng điều dưỡng,. / |cĐỗ Đình Xuân |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức lý luận chung về khoa học điều dưỡng và các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản trong thực hành chăm sóc người bệnh. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cYHOC_SKHOE|j(19): V007270, V011425, V011427, V011451, V011477, V011500, V020443, V020450-1, V020457, V020463, V020471, V020473, V020691, V020693, V020695, V020698-9, V020704 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(7): V007272, V007281, V007286, V007289, V007521, V011497, V020455 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(56): V007267, V007271, V007275, V007282-3, V007287, V011403, V011405, V011407, V011409-10, V011412, V011415, V011419, V011422-3, V011430-4, V011437, V011439, V011441, V011445-6, V011448, V011450, V011452, V011454, V011456, V011460, V011466-7, V011471, V011473-4, V011480-1, V011483, V011489, V011493, V011496, V011499, V011501, V020440-1, V020445-6, V020452, V020460, V020465, V020470, V020472, V020690, V020700 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(70): V007269, V007273-4, V007277-80, V007284-5, V007288, V011404, V011406, V011408, V011411, V011413-4, V011416-7, V011420-1, V011424, V011426, V011428-9, V011440, V011442-3, V011447, V011449, V011455, V011457-8, V011461, V011463-4, V011468-70, V011472, V011475-6, V011478-9, V011482, V011484-7, V011490-1, V011494-5, V020442, V020447-9, V020453-4, V020458-9, V020461-2, V020466-9, V020692, V020697, V020702-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(18): V011418, V011435-6, V011438, V011444, V011459, V011465, V011488, V011492, V011498, V011502, V020439, V020444, V020456, V020464, V020694, V020696, V020701 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(3): V007268, V011453, V011462 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V007276 |
---|
890 | |a174|b432|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V011482
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
104
|
|
|
|
2
|
V011483
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
105
|
|
|
|
3
|
V011484
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
106
|
|
|
|
4
|
V011485
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
107
|
|
|
|
5
|
V011486
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
108
|
|
|
|
6
|
V011487
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
109
|
|
|
|
7
|
V011488
|
Q12_Kho Lưu
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
110
|
|
|
|
8
|
V011489
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
111
|
|
|
|
9
|
V011490
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
112
|
|
|
|
10
|
V011491
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ1111X
|
Sách mượn về nhà
|
113
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|