DDC
| 610.7 |
Nhan đề
| Kỹ thuật điều dưỡng : Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học (mã số: T.10.Z2) / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2005 |
Mô tả vật lý
| 357 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Y học-kỹ thuật điều dưỡng |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(5): V007291, V007295, V007307-9 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(18): V007290, V007292-4, V007296, V007298-9, V007301-6, V007310-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(1): V007300 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V007297 |
|
000
| 00696nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1798 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2588 |
---|
005 | 202002071456 |
---|
008 | 070914s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200207145633|bquyennt|c20180825024439|dlongtd|y20070914080700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.7|bK111th|221 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật điều dưỡng :|bSách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học (mã số: T.10.Z2) /|cBộ Y tế |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2005 |
---|
300 | |a357 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aY học|xkỹ thuật điều dưỡng |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
710 | 1|aBộ y tế.|bVụ khoa học và đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(5): V007291, V007295, V007307-9 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(18): V007290, V007292-4, V007296, V007298-9, V007301-6, V007310-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V007300 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V007297 |
---|
890 | |a25|b263|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007290
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007291
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
610.7 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V007292
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007293
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V007294
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V007295
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
610.7 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
7
|
V007296
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V007297
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
610.7 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V007298
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V007299
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|