|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17908 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3097D831-8F2C-493A-BFDB-4B2F06AD7118 |
---|
005 | 202405071134 |
---|
008 | 191017s2017 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292097619|c1465000 |
---|
039 | |a20240507113445|btainguyendientu|c20230622101236|dtainguyendientu|y20191017112800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a005.74|bE482|223 |
---|
100 | |aElmasri, Ramez |
---|
245 | |aFundamentals of database systems / |cRamez Elmasri, Shamkant B. Navathe |
---|
250 | |aSeventh edition.; Global edition |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson Education Limited, |c2017 |
---|
300 | |a1272 p. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aDatabase management |
---|
650 | |aDatabases |
---|
650 | |aDatabase design |
---|
653 | |aQuản lý cơ sở dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin - ThS |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
692 | |aCơ sở dữ liệu nâng cao |
---|
700 | |aNavathe, Sham |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067985 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/17908_fundamentals of database systems thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067985
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.74 E482
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|