|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17830 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 4AD56078-7A15-41BA-B939-5D38ED9C5FE0 |
---|
005 | 201910100917 |
---|
008 | 191010s2017 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780076732616 |
---|
039 | |a20210512093858|btainguyendientu|c20191010091745|dnhungtth|y20191010091604|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | |a516|bC3231|223 |
---|
100 | |aCarter, John A |
---|
245 | |aGeometry / |cJohn A Carter...[et al.] |
---|
260 | |aColumbus, OH : |bMc Graw Hill Education, |c2017 |
---|
300 | |axxv, 973 p. : |billustrations ; |c28 cm. |
---|
541 | |aSách tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | |aCongruent triangles |
---|
650 | |aGeometry |
---|
650 | |aParallel and perpendicular line |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | |aCuevas, Gilbert J.|eauthor |
---|
700 | |aDay, Roger|eauthor |
---|
700 | |aMalloy, Carol|eauthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067700-1 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/17830_geometrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067701
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516 C3231
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067700
|
Q12_Kho Mượn_02
|
516 C3231
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|