|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17794 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BB228E06-C67E-4D0C-A6B3-C464CA1C3787 |
---|
005 | 202406121117 |
---|
008 | 191009s2019 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781787698048|c2139000 |
---|
039 | |a20240612111732|bquyennt|c20230721092407|dquyennt|y20191009091546|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.562|bS2512|223 |
---|
100 | |aSartor, Marco,|d1974- |
---|
245 | |aQuality management : |btools, methods and standards / |cMarco Sartor; Guido Orzes |
---|
250 | |aFirst edition |
---|
260 | |aBingley, UK : |bEmerald Publishing, |c2019 |
---|
300 | |a293 pages. : |billustrations ; |c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aQuality control |
---|
653 | |aBusiness & economics |
---|
653 | |aIndustrial Management. |
---|
653 | |aManagement. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
692 | |aQuản trị sản xuất & chất lượng |
---|
700 | |aOrzes, Guido |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067788 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/17794_quality managementthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067788
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.562 S2512
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|