ISBN
| 9786040008909 |
DDC
| 401.43 |
Tác giả CN
| Lê, Quang Thiêm |
Nhan đề
| Ngữ nghĩa học : Tập bài giảng / Lê Quang Thiêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2015 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái niệm về ngữ nghĩa, khái lược về tiến trình và khuynh hướng ngữ nghĩa học: hình thức, tri nhận, siêu ngôn ngữ tự nhiên, ngữ nghĩa, một số sơ đồ kiến giải của tín hiệu ngôn ngữ thế kỉ XX, cơ sở hoạt động chức năng của việc xác định nghĩa trong ngôn ngữ, đường hướng tiếp cận nghĩa từ nhân tố hoạt động chức năng. Tầng nghĩa và hiểu nghĩa chức năng từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ nghĩa học-Bài giảng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 077280-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 067652-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 792C9FA2-30EB-4665-85EF-DF1B16381409 |
---|
005 | 201910021027 |
---|
008 | 191002s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040008909|c50000 |
---|
039 | |a20191002102746|bquyennt|y20191002102420|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a401.43|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Quang Thiêm |
---|
245 | |aNgữ nghĩa học : |bTập bài giảng / |cLê Quang Thiêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a215 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 191-204. - Thư mục: tr. 205-210 |
---|
520 | |aGiới thiệu khái niệm về ngữ nghĩa, khái lược về tiến trình và khuynh hướng ngữ nghĩa học: hình thức, tri nhận, siêu ngôn ngữ tự nhiên, ngữ nghĩa, một số sơ đồ kiến giải của tín hiệu ngôn ngữ thế kỉ XX, cơ sở hoạt động chức năng của việc xác định nghĩa trong ngôn ngữ, đường hướng tiếp cận nghĩa từ nhân tố hoạt động chức năng. Tầng nghĩa và hiểu nghĩa chức năng từ vựng |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNgữ nghĩa học|vBài giảng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
692 | |aViệt ngữ học đại cương |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 077280-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 067652-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17769_ngữ nghĩa họcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067652
|
Q12_Kho Mượn_01
|
401.43 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067653
|
Q12_Kho Mượn_01
|
401.43 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067654
|
Q12_Kho Mượn_01
|
401.43 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067655
|
Q12_Kho Mượn_01
|
401.43 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
067656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
401.43 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
077284
|
Q7_Kho Mượn
|
401.43 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
077283
|
Q7_Kho Mượn
|
401.43 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
077282
|
Q7_Kho Mượn
|
401.43 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
077281
|
Q7_Kho Mượn
|
401.43 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
077280
|
Q7_Kho Mượn
|
401.43 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|