ISBN
| |
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lộc |
Nhan đề
| Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX / Nguyễn Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 871 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về văn học Việt Nam giai đoạn nửa cuối thế kỷ XVIII đến hết thế kỷ XIX. Những tác giả và tác phẩm tiêu biểu của văn học thời kỳ này |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học cận đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Tác giả |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 077240-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(7): 067662-6, 077238-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A958AE16-31F6-420A-AAAD-1A64BAD1097E |
---|
005 | 202306301511 |
---|
008 | 191001s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c240000 |
---|
039 | |a20230630151150|btainguyendientu|c20191001161436|dquyennt|y20191001160733|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92209|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Lộc |
---|
245 | |aVăn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX / |cNguyễn Lộc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a871 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 846-864 |
---|
520 | |aKhái quát về văn học Việt Nam giai đoạn nửa cuối thế kỷ XVIII đến hết thế kỷ XIX. Những tác giả và tác phẩm tiêu biểu của văn học thời kỳ này |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aVăn học cận đại |
---|
650 | |aTác giả |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam đại cương |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 077240-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(7): 067662-6, 077238-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/800 vanhoc/anhbiasach/17764_văn học việt nam nửa cuối thế kỷ xviii - hết thế kỷ xixthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067664
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067665
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
067666
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
077238
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
077239
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
077240
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92209 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
077241
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92209 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
077242
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92209 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào