|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17761 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | ECED0E73-AED9-490B-B65C-D112EB4F4EFF |
---|
005 | 201910011531 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780076732746 |
---|
039 | |a20210512093840|btainguyendientu|c20191001153147|ddinhnt|y20191001151613|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a512|bA394|223 |
---|
245 | 00|aAlgebra 2 / |cJohn A. Carter ... [et al.] |
---|
260 | |aColumbus, OH : |bMcGraw-Hill, |c2017 |
---|
300 | |axxv, 915 p. : |billustrations ; |c29 cm. |
---|
541 | |aQuà tặng của Quỹ Châu Á |
---|
650 | |aAlgebra |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | |aCarter, John A. |
---|
700 | |aCuevas, Gilbert J. |
---|
700 | |aDay, Roger |
---|
700 | |aMalloy, Carol |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067595-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/17761_algebra2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067595
|
Q12_Kho Mượn_02
|
512 A394
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067596
|
Q12_Kho Mượn_02
|
512 A394
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|