ISBN
| 9786040071828 |
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Đinh, Gia Khánh |
Nhan đề
| Văn học Việt Nam : Thế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII / Đinh Gia Khánh chủ biên, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2015 |
Mô tả vật lý
| 619 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu mười thế kỉ của tiến trình văn học viết Việt Nam, sự hình thành và phát triển văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XVIII |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học trung đại |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Duy Tân |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Cao Chương |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 077144, 077287-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(7): 067682-6, 077285-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C77E4D5C-593E-46A8-A483-142E2F5DB43A |
---|
005 | 201910011528 |
---|
008 | 191001s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040071828|c200000 |
---|
039 | |a20191001152821|bquyennt|y20191001145624|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92209|bĐ584|223 |
---|
100 | |aĐinh, Gia Khánh|echủ biên |
---|
245 | |aVăn học Việt Nam : |bThế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII / |cĐinh Gia Khánh chủ biên, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a619 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 611-615 |
---|
520 | |aNghiên cứu mười thế kỉ của tiến trình văn học viết Việt Nam, sự hình thành và phát triển văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XVIII |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aVăn học trung đại |
---|
700 | |aBùi, Duy Tân |
---|
700 | |aMai, Cao Chương |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 077144, 077287-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(7): 067682-6, 077285-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/800 vanhoc/anhbiasach/17760_văn học việt namthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067682
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067684
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
067686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
077287
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92209 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
7
|
077288
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92209 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
8
|
077144
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92209 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
9
|
077285
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
10
|
077286
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92209 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|