ISBN
| 9786040017710 |
DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Diệp, Quang Ban |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Việt. T.2 : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 18 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2015 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về cụm từ, cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ. Giới thiệu về câu và các loại câu như: câu đơn, câu ghép, câu phân loại theo mục đích nói, câu phủ định |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 077396-400 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 067622-6, 077391-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C8400907-1110-461E-820E-1C8FC1E4D869 |
---|
005 | 202101271414 |
---|
008 | 191001s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040017710|c32000 |
---|
039 | |a20210127141452|bnghiepvu|c20191001101838|dquyennt|y20191001100900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9225|bD562|223 |
---|
100 | |aDiệp, Quang Ban |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Việt. |nT.2 : |bĐã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / |cDiệp Quang Ban |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 18 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a259 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 248-253 |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về cụm từ, cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ. Giới thiệu về câu và các loại câu như: câu đơn, câu ghép, câu phân loại theo mục đích nói, câu phủ định |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
692 | |aNgữ pháp tiếng Việt |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 077396-400 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 067622-6, 077391-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17757_ngữ pháp tiếng việtthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067622
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067624
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
067626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
077391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
077392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
077393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
077394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
077395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|