ISBN
| 9786040084538 |
DDC
| 495.92201 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Nhan đề
| Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về từ vựng, từ vựng học và vài nét về lịch sử từ vựng học tiếng Việt. Vấn đề nhận diện và phân loại các đơn vị từ vựng tiếng Việt. Cơ cấu ngữ nghĩa của từ vựng tiếng Việt. Sự hình thành, tồn tại và phát triển của từ vựng tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 077327-31 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 067642-6, 077322-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17750 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 663BD966-9730-4EEA-852A-4F3FD2471A1B |
---|
005 | 201910010842 |
---|
008 | 191001s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040084538|c50000 |
---|
039 | |a20191001084209|bquyennt|y20191001083340|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.92201|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | |aTừ vựng học tiếng Việt / |cNguyễn Thiện Giáp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a339 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 334-336 |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về từ vựng, từ vựng học và vài nét về lịch sử từ vựng học tiếng Việt. Vấn đề nhận diện và phân loại các đơn vị từ vựng tiếng Việt. Cơ cấu ngữ nghĩa của từ vựng tiếng Việt. Sự hình thành, tồn tại và phát triển của từ vựng tiếng Việt |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aTừ vựng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
692 | |aViệt ngữ học đại cương |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 077327-31 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 067642-6, 077322-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17750_từ vựng học tiếng việtthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067642
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92201 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067643
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92201 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067644
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92201 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067645
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92201 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
067646
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92201 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
077322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92201 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
077323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92201 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
077324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92201 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
077325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92201 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
077326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92201 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|