ISBN
| 9786046464754 |
DDC
| 658.85 |
Tác giả CN
| Phạm, Ái Minh |
Nhan đề
| Những cấm kị khi giao tiếp với khách hàng / Phạm Ái Minh ; Thu Trần dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2017 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. : bảng ; 23 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Trung: 与顾客交往的69个禁忌 |
Tóm tắt
| Giới thiệu những điều cấm kị khi tiếp đón, gặp gỡ, giới thiệu sản phẩm, trong lời nói với khách hàng, giao dịch, phục vụ, xử lí ý kiến bất đồng, khiếu nại, phàn nàn của khách hàng... và một số lễ nghi khi giao tiếp với khách hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật bán hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Khách hàng |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Thu Trần |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 067604-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17741 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CD9B3648-0789-4FBB-85C2-DA9BE7B33AD1 |
---|
005 | 202001040844 |
---|
008 | 190930s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046464754|c89000 |
---|
039 | |a20200104084432|bkynh|c20190930151332|dquyennt|y20190930150248|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.85|bP534|223 |
---|
100 | |aPhạm, Ái Minh |
---|
245 | |aNhững cấm kị khi giao tiếp với khách hàng / |cPhạm Ái Minh ; Thu Trần dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2017 |
---|
300 | |a311 tr. : |bbảng ; |c23 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Trung: 与顾客交往的69个禁忌 |
---|
520 | |aGiới thiệu những điều cấm kị khi tiếp đón, gặp gỡ, giới thiệu sản phẩm, trong lời nói với khách hàng, giao dịch, phục vụ, xử lí ý kiến bất đồng, khiếu nại, phàn nàn của khách hàng... và một số lễ nghi khi giao tiếp với khách hàng |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aNghệ thuật bán hàng |
---|
650 | |aKhách hàng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
692 | |aCHĂM SÓC KHÁCH HÀNG |
---|
700 | |aThu Trần|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 067604-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/17741_những cấm kị khi giao tiếp với khách hàngthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b59|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067604
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.85 P534
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:09-09-2023
|
|
|
2
|
067605
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.85 P534
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
3
|
067606
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.85 P534
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|