|
000
| 00731nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 177 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 184 |
---|
008 | 070108s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023700|blongtd|y20070108151100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bR1831 |
---|
100 | 1|aRamsey, Gaynor |
---|
245 | 10|aWell spoken /|cGaynor Ramsey, Hilary Rees, Hilary Parnall ; Đặng Tuấn Anh (Dịch và chú giải) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c1996 |
---|
300 | |a139 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aĐặng, Tuấn Anh,|eDịch và chú giải |
---|
700 | 1|aParnall, Hilary |
---|
700 | 1|aRees, Hilary |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006570 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006570
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 R1831
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|