|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17695 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 5324712A-3715-4455-8F75-B2F41836E3C8 |
---|
005 | 201910021618 |
---|
008 | 190928s2017 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781633693722 |
---|
039 | |a20210512093836|btainguyendientu|c20191002161808|dquyennt|y20190928085743|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a658.4013|bD2471|223 |
---|
100 | |aDavenport, Thomas H. |
---|
245 | |aCompeting on analytics : |bthe new science of winning / |cThomas H. Davenport, Jeanne G. Harris |
---|
260 | |aBoston, Mass : |bHarvard Business School Press, |c2017 |
---|
300 | |aix, 295 p. ; |c25 cm. |
---|
541 | |aQuà tặng của Quỹ Châu Á |
---|
650 | |aData mining |
---|
650 | |aBusiness intelligence |
---|
650 | |aIntelligence économique |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | |aHarris, Jeanne G. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 067593, 067728, 070439 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/17695_competing on analyticsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067593
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4013 D2471
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067728
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4013 D2471
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070439
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4013 D2471
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|