ISBN
| 9788957366646 |
DDC
| 495.7 |
Nhan đề
| Câu chuyện thú vị của ngoại giao và tổ chức quốc tế = 재미있는 외교와 국제기구 이야기 / Nhiều tác giả |
Nhan đề khác
| 재미있는 외교와 국제기구 이야기 |
Thông tin xuất bản
| Korean : 가나출판사, 2014 |
Mô tả vật lý
| 171 pages. : color illustrations ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| Korean |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Nhiều tác giả |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 067481 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(6): 067479-80, 087050-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8C82BE74-F7E4-4D60-BAE8-D5052F37D2C2 |
---|
005 | 202305160849 |
---|
008 | 190927s2014 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788957366646|c625000 |
---|
039 | |a20230516085036|bquyennt|c20190927150319|dquyennt|y20190927145656|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | |a495.7|bC371|223 |
---|
245 | |aCâu chuyện thú vị của ngoại giao và tổ chức quốc tế = 재미있는 외교와 국제기구 이야기 / |cNhiều tác giả |
---|
246 | |a재미있는 외교와 국제기구 이야기 |
---|
260 | |aKorean : |b가나출판사, |c2014 |
---|
300 | |a171 pages. : |bcolor illustrations ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |aKorean |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
710 | |aNhiều tác giả |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067481 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(6): 067479-80, 087050-3 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17694_재미있는 외교와 국제기구 이야기thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067479
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 C371
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067480
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 C371
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067481
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 C371
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
087050
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 C371
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
087051
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 C371
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
087052
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 C371
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
7
|
087053
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 C371
|
Sách mượn tại chỗ
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào