|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 07F20AA2-CC80-4003-91DF-7269DFF68A6D |
---|
005 | 201909251400 |
---|
008 | 190925s2013 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9791185872490|c606000 |
---|
039 | |a20190925140022|bquyennt|c20190925140009|dquyennt|y20190925135702|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | |a495.7|bT5629|223 |
---|
245 | |aTiếng Hàn 1 Sejong = 세종 한국어 1 / |c기획 개발 국립 국어원 ; 집필진 김 정숙 [and six others]. 김 정숙 |
---|
250 | |aCh'op'an |
---|
260 | |a세종 학당 재단, Sŏul-si : |bSejong Haktang Chaedan, |c2013 |
---|
300 | |a186 p. : |bcolour illustrations ; |c26 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKorean language. |
---|
650 | |aKorean language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | |aKorean language|xConversation and phrase books |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
692 | |aĐông Phương học |
---|
700 | |a기획 개발 국립 국어원 |
---|
700 | |a김 정숙 |
---|
700 | |a집필진 김 정숙 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067367 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067365-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17619_세종 한국어 1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067365
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067366
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067367
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 T5629
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào