|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C31191A5-DD22-4F18-98DE-1F50396D21B0 |
---|
005 | 201909251331 |
---|
008 | 190925s2010 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788962921212|c834000 |
---|
039 | |a20190925133106|bquyennt|y20190925132548|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | |a495.7|bN5763|223 |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Hàn dành cho người nước ngoài = 외국인을 위한 한국어 문법. |nTập 2 : |bOegugin ŭl wihan Han'gugŏ munpŏp. Ŭimi, kinŭng p'yŏn / |c이 태환 [and 3 others]. 이태환, ; T'ae-hwan Yi |
---|
260 | |a박이정, Sŏul : |bPagijŏng, |c2010. |
---|
300 | |a2 volumes : |billustrations (some color) ; |c26 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKorean language |vSemantics
|xStudy and teaching.
|
---|
650 | |aKorean language|vStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | |aKorean language |vStudy and teaching.|xGrammar |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
692 | |aĐông Phương học |
---|
700 | |aT'ae-hwan Yi |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067364 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067362-3 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17616_외국인을 위한 한국어 문법thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067362
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067363
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067364
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 N5763
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào