thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.7 N5763
    Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Hàn dành cho người nước ngoài = 외국인을 위한 한국어 문법.

ISBN 9788962921205
DDC 495.7
Nhan đề Ngữ pháp tiếng Hàn dành cho người nước ngoài = 외국인을 위한 한국어 문법. Tập 1 : Oegugin ŭl wihan Han'gugŏ munpŏp. Ŭimi, kinŭng p'yŏn / 이 태환 [and 3 others]. 이태환, ; T'ae-hwan Yi
Thông tin xuất bản 박이정, Sŏul : Pagijŏng, 2010.
Mô tả vật lý 2 volumes : illustrations (some color) ; 26 cm
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Korean language -Study and teaching.-Grammar
Thuật ngữ chủ đề Korean language -Semantics -Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Study and teaching-Foreign speakers
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN T'ae-hwan Yi
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(1): 067361
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(2): 067359-60
000 00000nam#a2200000u##4500
00117614
0021
004BEA8C753-5AD5-4810-B10F-E62B9DF8AFC0
005201909251101
008190925s2010 ko kor
0091 0
020 |a9788962921205|c834000
039|a20190925110105|bquyennt|c20190925110049|dquyennt|y20190925105631|zquyennt
040 |aNTT
041 |akor
044 |ako
082 |a495.7|bN5763|223
245 |aNgữ pháp tiếng Hàn dành cho người nước ngoài = 외국인을 위한 한국어 문법. |nTập 1 : |bOegugin ŭl wihan Han'gugŏ munpŏp. Ŭimi, kinŭng p'yŏn / |c이 태환 [and 3 others]. 이태환, ; T'ae-hwan Yi
260 |a박이정, Sŏul : |bPagijŏng, |c2010.
300 |a2 volumes : |billustrations (some color) ; |c26 cm
500 |aIncludes index.
541 |aMua
650 |aKorean language |vStudy and teaching.|xGrammar
650 |aKorean language |vSemantics |xStudy and teaching.
650 |aKorean language|vStudy and teaching|xForeign speakers
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aTiếng Hàn
692 |aĐông Phương học
700 |aT'ae-hwan Yi
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067361
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067359-60
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17614_외국인을 위한 한국어 문법thumbimage.jpg
890|a3|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 067359 Q12_Kho Mượn_02 495.7 N5763 Sách mượn về nhà 1
2 067360 Q12_Kho Mượn_02 495.7 N5763 Sách mượn về nhà 2
3 067361 Q7_Kho Mượn 495.7 N5763 Sách mượn tại chỗ 3