|
000
| 01490nam a2200385 # 4500 |
---|
001 | 17610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 085FD041-CCC8-466D-8EE7-70851F22FC28 |
---|
005 | 201909251016 |
---|
008 | 190925s2017 ko a b 001 0 kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788959667819|c783000 |
---|
039 | |a20190925101645|bquyennt|c20190925101629|dquyennt|y20190925100828|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | |a495.7|bY952|223 |
---|
100 | |aYun, Yŏ-t'ak,|eauthor. |
---|
245 | |aVăn học Hàn Quốc cận hiện đại và giáo dục văn học = 한국 근현대시와 문학교육 :|bHan'guk kŭn, hyŏndaesi wa munhak kyoyuk /|cYun Yŏ-t'ak. |
---|
250 | |a초판. |
---|
260 | |aKyŏnggi-do P'aju-si : |bT'aehaksa, |c2017. |
---|
300 | |a335 pages : |billustrations ; |c21 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aKorean poetry|y20th century|xHistory and criticism. |
---|
650 | 0|aLiterature|xStudy and teaching|zKorea (South) |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
692 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067403 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067401-2 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17610_한국 근현대시와 문학교육thumbimage.jpg |
---|
880 | |c2017. |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067401
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 Y952
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067402
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 Y952
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067403
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 Y952
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào