|
000
| 02270nam a2200445 # 4500 |
---|
001 | 17609 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1862AC6D-FE71-4C3F-821C-2130D9EE996D |
---|
005 | 201909250959 |
---|
008 | 190925s2012 ko b 001 0 kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788955560220|c1351000 |
---|
039 | |a20190925095908|bquyennt|c20190925095850|dquyennt|y20190925094944|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | |a495.7|bP1521|223 |
---|
100 | |aPak, Kap-su. |
---|
245 | |aPhương pháp và nguyên lý giảng dạy tiếng Hàn = 한국어교육의 원리와 방법 :|bHan'gugŏ kyoyuk ŭi wŏlli wa pangbŏp / |cPak Kap-su. |
---|
250 | |aCh'op'an. |
---|
260 | |aSŏul : |bYŏngnak, |c2012 |
---|
300 | |a520 pages ;|c24 cm. |
---|
490 | |aHan'gugŏ kyoyukhak ch'ongsŏ |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aKorean language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 0|aKorean philology|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
692 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067406 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067404-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/17609_한국어교육의 원리와 방법thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067404
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 P1521
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067405
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 P1521
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067406
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 P1521
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào