|
000
| 01498nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 17605 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 27D90D9D-F8F0-4795-8B53-FFDB0BF47B5E |
---|
005 | 201909241456 |
---|
008 | 190924s2005 ko a b 001 0 kor d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788976269508|c1036000 |
---|
039 | |a20190924145633|bquyennt|c20190924145420|dquyennt|y20190924144438|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | |a495.7|bP577|223 |
---|
245 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Hàn = 한국어 교수법 : |bTeaching methodology of Korean as a foreign language /|cHan Chae-yŏng ... [et al.] |
---|
246 | 31|aTeaching methodology of Korean as a foreign language |
---|
250 | |aChʻopʻan. |
---|
260 | |aSŏul-si :|bTʻaehaksa,|c2005. |
---|
300 | |a656 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
490 | 1 |aHanʾgugŏ kyoyuk chʻongsŏ ; |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 619-642) and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aKorean language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 0|aKorean language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
692 | |aĐông Phương học |
---|
700 | |aHuyn, Yoon Ho |
---|
700 | |aKwon, Soon He |
---|
700 | |aPark, Ji - Young |
---|
700 | |aPark, kee Young |
---|
700 | 1 |aHan, Chae-yŏng. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067466 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067464-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17605_한국어 교수법thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067464
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 P577
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067465
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 P577
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067466
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 P577
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|