 |
ISBN
| 9788936310813 | |
DDC
| 495.7 | |
Nhan đề
| Tiếng Hàn, văn hóa Hàn Quốc, xã hội Hàn Quốc = 한국어 한국문화 한국사회 : Han'gugŏ, Han'guk munhwa, Han'guk sahoe / Kim Chu-hui, Wang Han-sŏk. | |
Lần xuất bản
| Ch'op'an. | |
Thông tin xuất bản
| Kyŏnggi-do P'aju-si :Kyomunsa,2010. | |
Mô tả vật lý
| x, 555 p. : ill. ; 24 cm. | |
Phụ chú
| "Chipp'ilchin Kim Chu-hui ... [et al.]"--p. 558. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Anthropological linguistics-Korea (South) | |
Thuật ngữ chủ đề
| Korean language-Social aspects. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Language and culture-Korea (South) | |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ | |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Chu-hui, | |
Tác giả(bs) CN
| Wang, Han-sŏk. | |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 067442 | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 067440-1 |
| |
000
| 01729nam a2200433 a 4500 |
|---|
| 001 | 17600 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | E08B6FE2-0814-49D6-9E73-B078C7AA05BA |
|---|
| 005 | 202103121621 |
|---|
| 008 | 110308s2010 ko a b 001 0 kor |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9788936310813|c878000 |
|---|
| 039 | |a20210312162110|bnghiepvu|c20190925083150|dquyennt|y20190924105028|zquyennt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |akor |
|---|
| 044 | |ako |
|---|
| 082 | |a495.7|bH2331|223 |
|---|
| 245 | |aTiếng Hàn, văn hóa Hàn Quốc, xã hội Hàn Quốc = 한국어 한국문화 한국사회 : |bHan'gugŏ, Han'guk munhwa, Han'guk sahoe /|cKim Chu-hui, Wang Han-sŏk. |
|---|
| 250 | |aCh'op'an. |
|---|
| 260 | |aKyŏnggi-do P'aju-si :|bKyomunsa,|c2010. |
|---|
| 300 | |ax, 555 p. : |bill. ; |c24 cm. |
|---|
| 500 | |a"Chipp'ilchin Kim Chu-hui ... [et al.]"--p. 558. |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 546 | |aIn Korean, with table of contents also in English. |
|---|
| 650 | 0|aAnthropological linguistics|zKorea (South) |
|---|
| 650 | 0|aKorean language|xSocial aspects. |
|---|
| 650 | 0|aLanguage and culture|zKorea (South) |
|---|
| 690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
|---|
| 691 | |aTiếng Hàn |
|---|
| 692 | |aĐông Phương học |
|---|
| 700 | 1 |aKim, Chu-hui,|d1951- |
|---|
| 700 | 1 |aWang, Han-sŏk. |
|---|
| 852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067442 |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067440-1 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17600_한국어 한국문화 한국사회thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b5|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
067440
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 H2331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
2
|
067441
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 H2331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
3
|
067442
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 H2331
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|