|
000
| 01672nam a2200421 i 4500 |
---|
001 | 17599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6984D11D-9AC0-49ED-8AA3-DC43ECF527A8 |
---|
005 | 201910031318 |
---|
008 | 150407s2015 ko a b 000 0 kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788963272771|c941000 |
---|
039 | |a20191003131828|bquyennt|c20190925083116|dquyennt|y20190924095234|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | |a495.7|bK491|223 |
---|
100 | |aKim, Mun-gi,|d1950- |
---|
245 | |aDi sản thế giới của Hàn Quốc = 한국의세계기록유산 : |bYunesŭk'o chijŏng Han'guk ŭi segye kirok yusan /|cKim Mun-gi. |
---|
246 | |aHan'guk ŭi segye kirok yusan |
---|
250 | |aCh'op'an. |
---|
260 | |aSŏul-si : |bKŭl Nurim,|c2015. |
---|
300 | |a357 pages : |billustrations ; |c23 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aArchival materials|xConservation and restoration|zKorea (South) |
---|
650 | 0|aCultural property|zKorea (South) |
---|
650 | 0|aKorean literature|xHistory and criticism. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
692 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067436 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067434-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17599_한국의세계기록유산thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067434
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067435
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 K491
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067436
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 K491
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào