ISBN
| 9788957267943 |
DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| Yang, Chŏng-sŏk, |
Nhan đề
| Cấu trúc luận tiếng Hàn = 한국어통사 구조론 : Han'gugŏ t'ongsa kujoron / Yang Chŏng-sŏk. |
Nhan đề khác
| T'ongsa kujoron |
Lần xuất bản
| Kaejŏngp'an, 2-p'an. |
Thông tin xuất bản
| Sŏul-si : Han'guk Munhwasa, 2010. |
Mô tả vật lý
| x, 474 p. ; 25 cm. |
Tóm tắt
| 『한국어 통사 구조론』은 생성문법의 형식체계에 관한 관점과 핵계층 이론, 구문규칙이라는 통사구조 생성 및 해석의 이론적 장치들을 바탕으로 ‘대응규칙의 문법’을 이끌어낸다. 그리고 이를 한국어 단순문, 내포문, 접속문의 통사 구조 분석에 구체적으로 적용하는 방법을 실행한다. |
Thuật ngữ chủ đề
| Korean language-Syntax. |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 067358 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(5): 067356-7, 087417-9 |
|
000
| 01304nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 17596 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F707C556-3380-4888-841C-4E28F645BDE4 |
---|
005 | 202305241559 |
---|
008 | 230524s2010 ko b 001 0 kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788957267943|c941000 |
---|
039 | |a20230524155959|bquyennt|c20190925082845|dquyennt|y20190924083426|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | |a495.7|bY221|223 |
---|
100 | |aYang, Chŏng-sŏk,|d1960- |
---|
245 | 10|aCấu trúc luận tiếng Hàn = 한국어통사 구조론 : |bHan'gugŏ t'ongsa kujoron / |cYang Chŏng-sŏk. |
---|
246 | |aT'ongsa kujoron |
---|
250 | |aKaejŏngp'an, 2-p'an. |
---|
260 | |aSŏul-si : |bHan'guk Munhwasa, |c2010. |
---|
300 | |ax, 474 p. ; |c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 447-468) and index. |
---|
520 | |a『한국어 통사 구조론』은 생성문법의 형식체계에 관한 관점과 핵계층 이론, 구문규칙이라는 통사구조 생성 및 해석의 이론적 장치들을 바탕으로 ‘대응규칙의 문법’을 이끌어낸다. 그리고 이를 한국어 단순문, 내포문, 접속문의 통사 구조 분석에 구체적으로 적용하는 방법을 실행한다. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aKorean language|xSyntax. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067358 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): 067356-7, 087417-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17596_한국어통사 구조론thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067356
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 Y221
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067357
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 Y221
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067358
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 Y221
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
087417
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 Y221
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
087418
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 Y221
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087419
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 Y221
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|