|
000
| 02196nam a2200517 # 4500 |
---|
001 | 17594 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 361B3BE9-9345-486E-A13F-0E9BE9C118EA |
---|
005 | 201909250826 |
---|
008 | 190923s2014 ko a 000 0 kor d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788962926514|c904000 |
---|
039 | |a20190925082645|bquyennt|c20190923160023|dquyennt|y20190923153017|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | |a495.7|bY221|223 |
---|
100 | |aYang, Sŭng-guk,|d1958-|eauthor. |
---|
245 | 10|aBa mươi bài giảng về văn hóa Hàn Quốc dành cho người nước ngoài = 외국인을 위한 한국문화 30강 : |bKorean culture for foreigners /|cYang Sŭng-guk, Pak Sŏng-ch'ang, An Kyŏng-hwa. |
---|
246 | 31|aKorean culture for foreigners |
---|
250 | |aCh'op'an. |
---|
260 | |aSŏul-si : |bPagijŏng,|c2014. |
---|
300 | |a353 pages :|bcolor illustrations ;|c26 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
651 | 0|aKorea (South)|xCivilization. |
---|
651 | 0|aKorea (South)|xHistory. |
---|
651 | 0|aKorea (South)|xSocial life and customs. |
---|
651 | 0|aKorea|xCivilization. |
---|
651 | 0|aKorea|xHistory. |
---|
651 | 0|aKorea|xSocial life and customs. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
692 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1 |aPak, Sŏng-ch'ang,|eauthor. |
---|
700 | 1 |aAn, Kyŏng-hwa,|eauthor. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 067352 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067350-1 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17594_korean culture for foreignersthumbimage.jpg |
---|
880 | |a한국 문화 30강 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067350
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 Y221
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067351
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 Y221
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067352
|
Q7_Kho Mượn
|
495.7 Y221
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|