|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17583 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0F21C878-FFB9-47FB-8EA6-860047CAFAB0 |
---|
005 | 202103301524 |
---|
008 | 190920s2017 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781405853095|c403000 |
---|
039 | |a20210330152500|bnghiepvu|c20190920154937|dquyennt|y20190920084722|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428|bH2877|223 |
---|
100 | |aHarmer, Jerymy |
---|
245 | |aHow to teach English : |bwith DVD / |cJerymy Harmer |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aEngland : |bPearson, |c2017 |
---|
300 | |a288 p. : |b+1DVD ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aEnglish language|vStudy and teaching |
---|
650 | |aForeign speakers |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aTeaching methodology 1-2-3
(Phương pháp giảng dạy 1-2-3) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067319-20 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/17583_how to teach englishthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067319
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 H2877
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067320
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 H2877
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào