ISBN
| 9781491910399 |
DDC
| 006.312 |
Tác giả CN
| Wickham, Hadley, |
Nhan đề
| R for data science : import, tidy, transform, visualize, and model data / Hadley Wickham and Garrett Grolemund. |
Lần xuất bản
| First edition. |
Thông tin xuất bản
| Sebastopol, CA : O'Reilly, 2017 |
Mô tả vật lý
| xxv, 492 pages :illustrations (some color) ;23 cm |
Tóm tắt
| "This book introduces you to R, RStudio, and the tidyverse, a collection of R packages designed to work together to make data science fast, fluent, and fun. Suitable for readers with no previous programming experience"-- |
Thuật ngữ chủ đề
| Big data. |
Thuật ngữ chủ đề
| Databases. |
Thuật ngữ chủ đề
| Data mining-Computer programs. |
Thuật ngữ chủ đề
| Information visualization-Computer programs. |
Thuật ngữ chủ đề
| R (Computer program language) |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Grolemund, Garrett, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 067232-3 |
|
000
| 02760nam a22004937# 4500 |
---|
001 | 17561 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A92A163A-63A1-4A83-BE62-139A0A932984 |
---|
005 | 201909181514 |
---|
008 | 190918s2017 caua b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781491910399 |c1508000 |
---|
039 | |a20190918151404|bquyennt|y20190918151032|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | |a006.312|bW6371|223 |
---|
100 | 1 |aWickham, Hadley,|eauthor. |
---|
245 | 10|aR for data science : |bimport, tidy, transform, visualize, and model data / |cHadley Wickham and Garrett Grolemund. |
---|
250 | |aFirst edition. |
---|
260 | |aSebastopol, CA : |bO'Reilly, |c2017 |
---|
300 | |axxv, 492 pages :|billustrations (some color) ;|c23 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
520 | |a"This book introduces you to R, RStudio, and the tidyverse, a collection of R packages designed to work together to make data science fast, fluent, and fun. Suitable for readers with no previous programming experience"-- |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aBig data. |
---|
650 | 0|aDatabases. |
---|
650 | 0|aData mining|xComputer programs. |
---|
650 | 0|aInformation visualization|xComputer programs. |
---|
650 | 0|aR (Computer program language) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1 |aGrolemund, Garrett,|eauthor. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067232-3 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/17561_r for data sciencethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067232
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.312 W6371
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067233
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.312 W6371
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|