DDC
| 495.922 07 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hân |
Nhan đề
| Bài giảng tiếng việt thực hành / Nguyễn Hân |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 122 tr. ; 29 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt-Thực hành |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếNGON NGU(1): V007194 |
|
000
| 00542nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 1756 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2450 |
---|
008 | 070711s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024424|blongtd|y20070711095600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.922 07|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hân |
---|
245 | 10|aBài giảng tiếng việt thực hành /|cNguyễn Hân |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a122 tr. ; 29 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng việt|xThực hành |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cNGON NGU|j(1): V007194 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007194
|
Q12_Kho hạn chế
|
495.922 07 N5764H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào