DDC
| 895.922 3 |
Nhan đề
| Văn Hồ Chí Minh / Lê Bá Hán; ... |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An :Nxb. Nghệ An,2000 |
Mô tả vật lý
| 899 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Trí Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bá Hán, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trọng Tân |
Địa chỉ
| 100Không gian Văn hóa Hồ Chí MinhVH_GD_LS_ЬL(1): V007180 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(1): V007196 |
|
000
| 00665nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1755 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 2449 |
---|
005 | 202405081532 |
---|
008 | 070711s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240508153159|btainguyendientu|c20231123152716|dtainguyendientu|y20070711094900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.922 3|bV597|221 |
---|
245 | 00|aVăn Hồ Chí Minh /|cLê Bá Hán; ... |
---|
260 | |aNghệ An :|bNxb. Nghệ An,|c2000 |
---|
300 | |a899 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 14|aHồ Chí Minh, 1890-1969 |
---|
653 | 4|aVăn học |
---|
700 | 1|aĐinh, Trí Dũng |
---|
700 | 1|aHoàng, Việt |
---|
700 | 1|aLê, Bá Hán,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Trọng Tân |
---|
852 | |a100|bKhông gian Văn hóa Hồ Chí Minh|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V007180 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V007196 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/1755_vanhochiminhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007196
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 V597
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007180
|
Không gian Văn hóa Hồ Chí Minh
|
895.922 3 V597
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|