DDC
| 910.9 |
Tác giả CN
| Ninh, Viết Giao |
Nhan đề
| Nam Đàn quê hương Chủ tịch Hồ Chí Minh / Ninh Viết Giao; Trần Thanh Tâm |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp,2005 |
Mô tả vật lý
| 584 tr. ;21 cm. |
Tên vùng địa lý
| Nam Đàn - Lịch sử |
Tác giả(bs) TT
| Trần, Thanh Tâm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(2): V007187, V007192 |
|
000
| 00651nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 1754 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2448 |
---|
008 | 070711s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024424|blongtd|y20070711093800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a910.9|bN7149GI|221 |
---|
100 | 1|aNinh, Viết Giao |
---|
245 | 10|aNam Đàn quê hương Chủ tịch Hồ Chí Minh /|cNinh Viết Giao; Trần Thanh Tâm |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp,|c2005 |
---|
300 | |a584 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 14|aHồ Chí Minh, 1890-1969 |
---|
651 | 0|aNam Đàn - Lịch sử |
---|
710 | 1|aTrần, Thanh Tâm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): V007187, V007192 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007192
|
Q12_Kho Lưu
|
910.9 N7149GI
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007187
|
Q12_Kho Lưu
|
910.9 N7149GI
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào