|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BFC46497-0743-42E5-9687-06569AB35935 |
---|
005 | 201909181041 |
---|
008 | 190918s2014 ca eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781449358655|c1761000 |
---|
039 | |a20190918104111|bnhungtth|c20190918101601|dnhungtth|y20190918095540|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | |a006.312|bO5863|223 |
---|
100 | |aO'Neil, Cathy |
---|
245 | |aDoing Data Science : |bStraight talk from the frontline / |cCathy O'Neil, Rachel Schutt |
---|
250 | |aFirst Edition |
---|
260 | |aCaribbean Netherlands : |bO'reily, |c2014 |
---|
300 | |axxv, 377 p. ; |c23 cm. |
---|
650 | |aData mining |
---|
650 | |aData structures (Computer science) |
---|
650 | |aBig data |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | |aSchutt, Rachel |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067278-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/000 tinhocthongtin/006 phuongphaptinhocchuyenbiet/17537_doing data sicencethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067278
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.312 O5863
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067279
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.312 O5863
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|