|
000
| 00595nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1753 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2447 |
---|
008 | 070611s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024424|blongtd|y20070611142400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a646.4|bP5369TR|221 |
---|
245 | 10|aCông nghệ sản xuất hàng may công nghiệp :|bTài liệu giảng dạy /|cPhạm Thị Trang |
---|
260 | |c1989 |
---|
300 | |a88 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aDệt may|xCông nghệ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(1): V007188 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007188
|
Q12_Kho Lưu
|
646.4 P5369TR
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào