
ISBN
| 1101020010945 |
DDC
| 495.922321 |
Tác giả CN
| Bùi, Phụng |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh = Vietnamese English dictionary : / Bùi Phụng |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Văn hóa văn nghệ TP.HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 2341 tr. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển Việt Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Vietnamese English dictionary |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 067056 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F8D310A7-219F-4A00-AA6D-D0DF2DEEF3F5 |
---|
005 | 201909191414 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1101020010945|c370000 |
---|
039 | |a20190919141459|bquyennt|c20190911075125|dquyennt|y20190910135549|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a 495.922321|bB9321P |
---|
100 | |aBùi, Phụng |
---|
245 | |aTừ điển Việt - Anh = Vietnamese English dictionary : / |cBùi Phụng |
---|
260 | |aTP.HCM : |bVăn hóa văn nghệ TP.HCM, |c2011 |
---|
300 | |a2341 tr. ; |c28 cm. |
---|
541 | |amua |
---|
650 | |vTừ điển Việt Anh |
---|
650 | |aVietnamese English dictionary |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 067056 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/17480_từ điển việt - anhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067056
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922321 B9321P
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào