ISBN
| 8935236409704 |
DDC
| 423.95922 |
Tác giả CN
| Trần, Mạnh Tường |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : Trên 135000 mục từ & định nghĩa / Trần Mạnh Tường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 951 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giải nghĩa trên 135.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển Anh - Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): 067054-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17477 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B8BA7ABF-8973-41E6-9569-4FD90734B777 |
---|
005 | 201909191451 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935236409704|c160000 |
---|
039 | |a20190919145201|bquyennt|c20190911075114|dquyennt|y20190910115238|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a423.95922|bT7721T |
---|
100 | |aTrần, Mạnh Tường |
---|
245 | |aTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : |bTrên 135000 mục từ & định nghĩa / |cTrần Mạnh Tường |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a951 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiải nghĩa trên 135.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh |
---|
541 | |amua |
---|
650 | |vTừ điển Anh - Việt |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 067054-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/17477_từ điển anh - việt thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
423.95922 T550Đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
423.95922 T550Đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào