|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17472 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B87818FA-440B-4A65-82A8-F0378186FEE4 |
---|
005 | 202205031625 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292153018|c936000 |
---|
039 | |a20220503162505|btainguyendientu|c20220503162403|dtainguyendientu|y20190910113317|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.5|bH4738|223 |
---|
100 | |aHeizer, Jay |
---|
245 | |aPrinciples of operations management : |bSustainability and supply chain management / |cJay Heizer, Barry Render, Chuck Munson |
---|
250 | |a10th ed |
---|
260 | |aEngland : |bPearson, |c2017 |
---|
300 | |a767 p. ; |c28 cm. |
---|
541 | |amua |
---|
650 | |aProduction management. |
---|
650 | |aOperations research |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
---|
700 | |aMunson, Chuck |
---|
700 | |aRender, Barry |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067053 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067053
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 H4738
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|