|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17460 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9D0C2F5F-45A6-4231-BAA7-0EF32BC138D7 |
---|
005 | 201909110750 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119106494|c1813000 |
---|
039 | |a20190911075038|bquyennt|c20190910100547|ddinhnt|y20190910100221|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |auk |
---|
082 | |a333.33|bG321|223 |
---|
100 | |aGeltner, David |
---|
245 | |aFlexibility and real estate valuation under uncertainty : |ba practical guide for developers / |cDavid Geltnerl, Richard de Neufville |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bJohn Wiley & Sons, |c2018 |
---|
300 | |axxiii, 231 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |amua |
---|
650 | |aReal property|xValuation |
---|
650 | |aReal estate development. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aDe Neufville, Richard |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067051 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067051
|
Q12_Kho Mượn_02
|
333.33 G321
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|